Có 2 kết quả:
模組 mó zǔ ㄇㄛˊ ㄗㄨˇ • 模组 mó zǔ ㄇㄛˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(hardware or software) module (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(hardware or software) module (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0